Giá: Liên hệ
- Loại máy : Máy lạnh âm trần FDT40VG/SRC40ZSX-S
- Công suất làm lạnh : 1.5 HP
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Dưới 30m2
- Công nghệ Inverter : Có Inverter
- Chế độ làm lạnh nhanh : Có
- Thông tin cục lạnh : 236 x 840 x 840 mm
- Thông tin cục nóng : 640 x 800 x 290 mm
- Loại Gas sử dụng : R410A
- Xuất xứ : Thái Lan
- Loại điều hòa: 2 chiều
- Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 2 Chiều
- Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy Inverter - Tiết kiệm điện
- Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy Thái Lan
- Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 45.000BTU (5HP)
- Điều hòa âm trần Mitsubishi Trên 50 Triệu
- Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy Gas R410A
Dòng máy Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy FDT40VG/SRC40ZSX-S là một sản phẩm Máy lạnh công nghệ thiết kế phù hợp không gian và hiệu quả thẫm mỹ hoạt động tạo không khí trong lành với chức năng hút mùi. Với công suất 12.000BTU (1.5HP) , Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy chức năng làm lạnh công nghệ nanoe chuẩn đoán lỗi 2 Chiều cùng loại Gas R410A thân thiện môi trường, có nguồn gốc máy lạnh Mitsubishi Thái Lan , thời gian vận hành sử dụng Chính hãng 24 tháng từ nhà sản xuất Mitsubishi sẽ khách hàng bạn yên tâm chọn lựa FDT40VG vì hiệu quả cho gia đình.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy FDT40VG/SRC40ZSX-S 12.000BTU (1.5HP) 2 Chiều
Loại | Âm trần | ||||||
Biến tần (công suất điều chỉnh liên tục) | có | ||||||
Chế độ cơ bản | làm mát / sưởi ấm | ||||||
Công suất ra bởi hệ thống trong chế độ làm mát (max / nom / min.), KW | 4,7 / 4,0 / 1,1 | ||||||
Công suất phát ra bởi hệ thống ở chế độ làm nóng (max / nom / min.), KW | 5.4 / 4.5 / 0.6 | ||||||
Công suất tiêu thụ bởi hệ thống (danh nghĩa), kW | Làm nguội | 0,93 | |||||
Sưởi ấm | 1,03 | ||||||
Hiệu suất Năng lượng | Làm mát (EER) / lớp học | 4,3 | |||||
Sưởi (COP) / lớp học | 4,37 | ||||||
Dòng khởi động (dòng điện hoạt động tối đa), A | 5 (12) | ||||||
Tiêu thụ khí (tối đa / nom / phút), M3 / phút | Bên trong | 19/16/13/10 | |||||
Ngoài trời | lạnh: 36, ấm áp: 33 | ||||||
Đơn vị trong nhà | Kích thước (WxHxD), cm | 84 x 23,6 x 84 | |||||
Panel (WxHxD), cm | 95 x 3,5 x 95 | ||||||
Trọng lượng, kg | 19 (5) | ||||||
Bộ lọc | túi nhựa x 2 (det.) | ||||||
Điều khiển từ xa | tùy chọn | ||||||
Đơn vị ngoài trời | Kích thước (WxHxD), cm | 80 x 64 x 29 | |||||
Trọng lượng, kg | 45 | ||||||
Máy nén | Xoắn ốc | ||||||
Đường kính ống, mm: lỏng / gas | 6,35 (1/4 “) / 12,7 (1/2”) | ||||||
Mức áp suất âm thanh (max / nom / phút / yên tĩnh), dBA | bên trong | 36/33/30/27 | |||||
ngoài trời | 50/50 | ||||||
Chiều dài đường ống | Chiều dài tối đa của hệ thống, m | 30 | |||||
Dọc thả, m | 20 | ||||||
Loại chất làm lạnh | R 410A | ||||||
Giai đoạn | một pha | ||||||
Điều khiển tốc độ quạt | có | ||||||
Nhiệt độ bên ngoài phạm vi, ºС | lạnh (bên ngoài) | -58 | |||||
nhiệt (bên ngoài) | -36 | ||||||
Diện tích sử dụng, m2 m | lên đến 40 | ||||||
Bảng | Mitsubishi Heavy T-PSAE-5AW-E (tùy chọn) | ||||||
Bảng điều khiển | RC-E5 (tùy chọn), RCH-E3 (tùy chọn), RC-EX3 (tùy chọn) | ||||||
Nguồn điện (VM) | 1 ~, 220-240 V, 50 Hz |
BẠN TÌM THÔNG TIN Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy FDT40VG 12.000BTU (1.5HP) Mitsubishi Inverter.
GỌI NGAY: 0935.676.329 ĐIỆN MÁY EEW LÀ NHÀ PHÂN PHỐI Máy lạnh CÁC HÃNG – GIÁ TỐT TẠI ĐÀ NẴNG VÀ CÁC TỈNH MIỀN TRUNG.
Điện máy EEW – Tổng kho đại lý Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy nhập khẩu máy lạnh Mitsubishi FDT40VG/SRC40ZSX-S từ các nước . Chúng tôi cam kết máy lạnh Mitsubishi FDT40VG tốt nhất tại Đà Nẵng và các tỉnh miền Trung. Hổ trợ giao hàng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, cũng như tài liệu, chứng chỉ về sản phẩm Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 12.000BTU (1.5HP) Mitsubishi
Địa chỉ: 368 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Bảng giá lắp đặt sản phẩm
ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH ÂM TRẦN
(Áp dụng trong phạm vi nội thành Đà Nẵng)
STT | Nội dung | SL | ĐVT | Đơn giá chưa (VAT) |
I. Nhân công Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy | ||||
1.1 | Nhân công lắp Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy công suất 2.0-3.0 Hp | 01 | Bộ | 850,000 |
1.2 | Nhân công lắp máy lạnh cassette âm trần công suất 4.0 & 5.0 HP | 01 | Bộ | 950,000 |
II. Vật tư đường ống Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy | ||||
2.1 | Ống đồng TL 6-12 dày loại 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.7) | 01 | Mét | 195,000 |
2.2 | Ống đồng TL 6-16 dày loại 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.7) | 01 | Mét | 235,000 |
2.3 | Ống đồng TL 10-16 loại dày 1 + cách nhiệt sup (0.7-0.7) | 01 | Mét | 265,000 |
2.4 | Ống đồng TL 10-19 loại dày 1 + cách nhiệt sup (0.7-0.8) | 01 | Mét | 345,000 |
2.5 | Ống nước Bình Minh Ø27 + Cách nhiệt Subperlon dày 10mm | 01 | Mét | 65,000 |
2.6 | Ống nước Bình Minh Ø34 + Cách nhiệt Subperlon dày 10mm | 01 | Mét | 85,000 |
2.7 | Dây điện 1.5mm2 – Cadivi (đơn) | 01 | Mét | 8,000 |
2.8 | Dây điện 2.5mm2 – Cadivi (đơn) | 01 | Mét | 10,000 |
2.9 | Dây điện 4.0mm2 – Cadivi (đơn) | 01 | Mét | 16,000 |
2.10 | Dây điện cấp nguồn 3 pha, loại cadivi CVV4Cx4mm2 | 01 | Mét | 75,000 |
2.11 | Ống ruột gà luồn dây điện | 01 | Mét | 8,000 |
2.12 | Aptomat 32A | 01 | Cái | 220,000 |
2.13 | Ty treo đỡ dàn lạnh + phụ kiện | 01 | Bộ | 180,000 |
2.14 | Cùm treo ống đồng, ống nước D60 | 01 | Cái | 25,000 |
2.15 | Chân đỡ dàn nóng 2.5 và 3.0 HP (loại theo tường) | 01 | Bộ | 235,000 |
2.16 | Chân đỡ dàn nóng 4.0 và 5.0 HP (loại treo tường) | 01 | Bộ | 350,000 |
2.17 | Vật tư phụ lắp máy âm trần | 01 | Bộ | 250,000 |
2.18 | Lắp dàn giáo hoặc thang dây (áp dụng đối với trường hợp dàn nóng treo lơ lững không thể dùng thang chữ A lắp đặt) |
01 | Bộ | 400,000 |
III. Dịch vụ bảo trì, sữa chữa Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy | ||||
3.1 | Bảo dưỡng vệ sinh máy lạnh casset âm trần | 01 | Bộ | 400,000 |
3.2 | Nạp gas bổ sung máy lạnh âm trần | 01 | Bộ | 250.000 |
3.3 | Nhân công tháo máy lạnh âm trần | 01 | Bộ | 400,000 |
3.4 | Sửa chữa (báo giá sau khi kiểm tra) | 01 | Bộ | Thực tế |
Những lưu ý khi lắp Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy
1️⃣ Giá Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
2️⃣ Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12.
3️⃣ Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19.
4️⃣ Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
5️⃣ Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter – tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng.
6️⃣ Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở…
7️⃣ Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn.
8️⃣ Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
9️⃣ Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế.
🔟 Những danh mục theo yêu cầu của khách hàng, chủ đầu tư.
BanDienMayTaiKho.Com – Nhà phân phối Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy Mitsubishi chính hãng, chức năng Inverter - Tiết kiệm điện , 12.000BTU (1.5HP) , R410A rõ ràng, bảo hành Chính hãng 24 tháng như cam kết.
Catalogue dòng máy
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 12.000BTU FDT40VG/SRC40ZSX-S”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.
Sản phẩm cùng hãng
- Điều hòa multi Mitsubishi Heavy FDTC35VF
- 2 chiều (lạnh/sưởi) - 12000BTU - Gas R410a
- Tiết kiệm điện, thổi gió 4 hướng làm lạnh nhanh
- Thiết kế tinh tế, mang đến vẻ đẹp sang trọng cho căn phòng
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Giá KM: 0 ₫
Sản phẩm bán chạy
- Máy sấy quần áo Casper màu Xám thanh lịch, diện mạo đẹp sang trọng
- Công nghệ sấy ngưng tụ giúp quần áo khô nhanh và tiết kiệm điện
- Tính năng Chống nhăn tự động Anti-Crease giúp giảm nhăn hiệu quả
- Chế độ Refresh loại bỏ mùi hôi khó chịu như: khói thuốc, ẩm mốc,...
- Có đến 16 chương trình sấy đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng
- Có 4 chế độ sấy nhanh với nhiệt độ và độ ẩm tối ưu, bảo vệ tốt sợi vải
- Khối lượng sấy 8kg, thích hợp dùng cho gia đình từ 3 - 4 thành viên
- Giá KM: 6.700.000 ₫
- Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cánh
- Dung tích sử dụng: 326 lít - 3 - 4 người
- Dung tích ngăn đá: 98 lít
- Dung tích ngăn lạnh: 228 lít
- Chất liệu cửa tủ lạnh: Mặt thép
- Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
- Giá KM: 14.090.000 ₫
- Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cánh
- Dung tích sử dụng: 366 lít - 3 - 4 người
- Dung tích tổng: Hãng không công bố
- Dung tích ngăn đá: 98 lít
- Dung tích ngăn lạnh: 268 lít
- Chất liệu cửa tủ lạnh: Mặt thép
- Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
- Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh: Hãng không công bố
- Giá KM: 15.390.000 ₫
- Số người sử dụng: Từ 5 – 7 người (9.5 -10 kg)
- Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
- Công nghệ sấy: Không có
- Hiệu suất sử dụng điện: 7.2 Wh/kg
- Tốc độ quay vắt tối đa: 700 vòng/phút
- Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực
- Bảng điều khiển: Song ngữ Anh – Việt có nút nhấn
- Kích thước, khối lượng: Cao 104.3 cm – Ngang 54.2 cm – Sâu 64.3 cm – Nặng 36 kg
- Giá KM: 8.690.000 ₫
- Kiểu tủ: Tủ lạnh 2 cánh ngăn đá dưới
- Dung tích sử dụng: 251 lít
- Dung tích năng đá: 83 lít
- Dung tích năng mát: 168 lít
- Ngăn đông mềm: Có
- Công nghệ inverter: Có
- Năng lượng tiêu thụ: 67 W
- Lấy nước bên ngoài: Không
- Làm đá tự động: Không
- Giá KM: 8.810.000 ₫
- Khối lượng giặt 11.5 kg
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
- Tự động phân bổ nước xả
- Giặt diệt khuẩn 99,99%
- Tự động vệ sinh lồng giặt
- Giặt lưu hương, thơm lâu hơn
- Tốc độ vắt Tối đa 700 vòng/phút
- Kích thước (R*S*C) Cao 108.3 cm - Rộng 60 cm - Sâu 71.9 cm
- Trọng lượng 41 kg
- Giá KM: 14.590.000 ₫
- Loại máy giặt: Cửa trên – Lồng đứng
- Khối lượng giặt: 10.5 kg
- Màu (Thân máy): Đen Bạc
- Inverter: Công nghệ TD Inverter với động cơ BLDC
- Số lượng chương trình giặt: 10 (Nút trực tiếp)
- Giặt nước nóng (40℃, 60℃): Có
- Màu LED: Hổ phách
- Mâm giặt: Mâm giặt tạo sóng (Nhựa)
- Điện áp / Tần số: 220-240V / 50Hz
- Giá KM: 13.590.000 ₫
- Kiểu tủ:-Ngăn đá dưới
- Dung tích hiệu quả:-300L - 450L
- Số cửa:-2 cửa
- Đặc điểm:-Khay kính chịu lực
- Tiện ích:-Cấp đông mềm
- Tổng dung tích sử dụng:-420 Lít
- Số người sử dụng thích hợp:-Trên 7 người (Trên 350 lít)
- Dung tích ngăn đông + ngăn đá: 112 Lít
- Giá KM: 17.590.000 ₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.