5.300.000 ₫
- Máy giặt Panasonic 8.2 kg NA-F82Y01DRV
- Khối lượng: 8,2 kg
- Bọt siêu mịn đánh bay vết bẩn dễ dàng
- Dòng nước động mô phỏng động tác giặt kiểu chà để loại bỏ vết bẩn hiệu quả
- Chương trình Giặt Siêu Sạch cải thiện hiệu suất giặt
- Nắp kính cường lực chống sập, đóng mở êm ái, mang lại cảm giác thoải mái và độ bền cao
- Máy giặt Panasonic Cửa trên
- Máy giặt Panasonic Không tiết kiệm điện
- Máy giặt Panasonic Việt Nam
- Máy giặt Panasonic 8.2 Kg
- Máy giặt Panasonic Từ 5 Triệu - 7 Triệu
- Máy giặt Panasonic Chính hãng 12 tháng
Dòng máy Máy giặt Panasonic NA-F82Y01DRV là một sản phẩm Máy giặt công nghệ thiết kế phù hợp không gian tối ưu cho ngôi nhà của bạn. Với dung tích 8.2 Kg , Máy giặt Panasonic thiết kế loại máy giặt Cửa trên cùng dòng máy Không tiết kiệm điện thân thiện môi trường và tiết kiệm điện năng có nguồn gốc máy giặt panasonic Việt Nam , thời gian vận hành sử dụng Chính hãng 12 tháng từ nhà sản xuất Panasonic sẽ khách hàng bạn yên tâm chọn lựa vì hiệu quả cho gia đình.
Thông số kỹ thuật Máy giặt Panasonic NA-F82Y01DRV 8.2 Kg Cửa trên
Thông số kỹ thuật Ctf bản | |
Dung tích | 8,2kg |
Điện áp | 220-240V |
Tần số | 50Hz |
Phích cắm nguồn | C2 |
ECONAVI (Khối lượng quần áo & Nhiệt độ nước) | – |
Bơm xả | – |
Lỗ cấp đôi (Nóng & Lạnh) | – |
Óng cấp nước (loại kết nối) | Dạng khớp nối |
Thông số kỹ thuật thiết kế bên ngoài | |
Thân máy A | Bạc Trắng VVM-A013-SP (PCM) |
Thân máy B | Xám Bạc VVN-A013-R |
Vật liệu nắp bảo vệ | Kính cường lực (có in hình) |
Viền nắp bảo vệ | Đen (ABS) |
Chân đế | Đen |
Đường võng (Thân máy A) | – |
Loại bảng điều khiển | |
Tấm màng bóng | |
Màu LED | Đỏ |
Siêu sạch Màu đèn LED | Cam |
Hộp đựng nước xả | Bộ cân bằng |
Quy định | |
Quy định về an toàn | TCVN |
Quy định về nhãn năng luvng | • |
Quy định về hiệu quả sử dụng nước | ■ |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước (Rộng X Sâu (kèm ống) X Cao) mm | 554x582x952 |
Kích thước (Rộng X Sâu (không kèm ống) X Cao) mm | 595x626x995 |
Tổng kích đóng gói (mm) | 614x693x1068 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 34 |
Tồng trọng lượng (kg) | 40 |
Hiệu năng Cữ bản (Toàn tải chưcrng trình tốc độ cao) | |
Mức tiêu thụ điện [wh (w)J | 108 Wh (220V/50Hz) |
Tốc độ vắt | 700 vòng/phút |
Bảng điều khiển | |
Chọn chương trình | loại một nút |
Chương trình | Số chương trinh 11 Thdng thường • Đồ mòng • |
Đồ so> sinh | |
Hương thơm |
Chăn | • | |
Ngâm | • | |
Nhanh | • | |
Tiết kiệm nước | • | |
Sấy bẳng khí (90 phút) | • | |
Vệ sinh lồng giặt | • | |
Siêu sạch | • | |
Các chức năng khác | Tự động tắt nguồn | • |
Tự động khởi động lại chu trình mới (không có LED) | • | |
Chì báo kỹ thuật số | •(Kích thước 2 ký tự) | |
Hẹn giờ bắt đầu | (2- 24 giờ) | |
Báo thời gian giặt còn lại | • | |
Khóa trẻ em (có LED) | • | |
Cài đặt thủ công | Nút cài đặt quy trình | • |
Thời gian giặt | – | |
Số lần xà | ■ | |
Thời gian vắt | – | |
Đặt mức nước | •(6 mức / Không LED) | |
Kiềm soát nhiệt độ | ■ | |
Ngôn ngữ của bàng điều khiển | Tiếng Anh, tiếng Việt | |
Công nghệ giặt | ||
Giặt bằng bọt 3 bước | – | vòi phun xung quanh |
Mâm giặt mới | ||
Luồng nước Dancing/Luồng nước đa chiều | • | |
Xả nước khi quay | •(Chỉ chế độ tiết kiệm nước) | |
ngăn đựng bột giặt trong lồng | – | |
Các chức năng khác | ||
Lồng giặt SAZANAMI | • | |
Bộ lọc sợi lớn | •(Hộp lớn 1) | |
Mâm giặt kháng khuẩn | – | |
Loại động cơ | Đai dẫn động |
BẠN TÌM THÔNG TIN Máy giặt Panasonic NA-F82Y01DRV 8.2 Kg Panasonic Inverter.
GỌI NGAY: 0935.676.329 ĐIỆN MÁY EEW LÀ NHÀ PHÂN PHỐI Máy giặt CÁC HÃNG – GIÁ TỐT TẠI ĐÀ NẴNG VÀ CÁC TỈNH MIỀN TRUNG.
Điện máy EEW – Tổng kho đại lý Máy giặt Panasonic nhập khẩu máy giặt panasonic NA-F82Y01DRV từ các nước . Chúng tôi cam kết máy lạnh panasonic inverter tốt nhất tại Đà Nẵng và các tỉnh miền Trung. Hổ trợ giao hàng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, cũng như tài liệu, chứng chỉ về sản phẩm Máy giặt Panasonic 8.2 Kg Panasonic .
Địa chỉ: 368 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Bảng giá lắp đặt sản phẩm
1. Bảng Giá Vệ Sinh Máy Giặt
Diễn giải |
ĐVT |
Đơn giá ( Đồng ) |
Ghi Chú |
Máy giặt lồng đứng |
Lần |
250.000 |
<9Kg |
Máy giặt lồng ngang |
Lần |
550.000 |
>9Kg |
2. Bảng báo giá vật tư và linh kiện thay thế, sửa chữa máy giặt
Nhân công + phụ tùng |
Hư hỏng |
ĐVT |
Đơn giá |
Bảo hành |
Dây cấp nước | Thay mới |
Dây |
150 -250.000 |
3-6 tháng |
Thay van cấp đơn | Ko vô, vô ko ngắt |
Cái |
350 – 400.000 |
|
Thay van cấp đôi | Ko vô, vô ko ngắt |
Cái |
450 – 550.000 |
|
Ống nước xả | Thay mới |
ống |
100 -200.000 |
|
Sửa board mạch | Mất nguồn, báo lỗi |
Lần |
450 – 650.000 |
|
Thay IC nguồn | Mất nguồn |
|
call |
|
Thay phao cảm biến | Nước cấp tràn |
Cái |
350 – 450.000 |
|
Thay moter xả | Ko xả nước, ko vắt |
Cục |
450 – 500.000 |
|
Thay hộp số | Giặt / vắt kêu, rung |
Cái |
call |
|
Thay dây dai | Không giặt |
Dây |
200 – 300.000 |
|
Thay tụ mô tơ | Không giặt |
Cái |
350 – 400.000 |
|
Thay cuộn stator môtơ | Không giăt |
Cái |
700 – 900.000 |
|
Bơm xả | Không xả nước |
Cái |
550 – 700.000 |
|
Phục hồi nhúng | Kêu to, rung khi vắt |
Bộ |
350-450.000 |
|
Làm đồng (hàn, sơn như mới) | Rỉ séc, mục chân máy, bong nước sơn… |
Máy |
call |
|
Vật tư máy giặt cửa ngang |
|
call |
Bảng giá sửa chữa và vật tư máy giặt trên mang tính tham khảo giá thực tế còn phụ thuộc:
- Hãng máy giặt (Sanyo, Sharp, Hitachi, Panasonic, Electrolux…)
- Loại máy giặt ( Cửa ngang, cửa đứng, lồng nghiêng…)
- Địa điểm sửa chữa máy giặt ( gần trung tâm hoặc vùng ven)
- Thời gian sửa máy giặt ( ngày thường, ngày chủ nhật, ngày lễ hoặc ngoài giờ …)
Lưu ý:
- Nhân viên kỹ thuật không tự ý báo giá ngoài khung giá quy định trên website hoặc bản giá nội bộ đã được phê duyệt vì vậy quý khách hoàn toàn tin tưởng. Trường hợp quý khách muốn xác nhận lại báo giá với công ty trước khi đồng ý, vui lòng gọi tổng đài: 0935.676.329
- Đối với một số hư hỏng không thể tiến hành tại chỗ do thiếu dụng cụ, phụ tùng thay thế hoặc buột phải mang về xưởng dịch vụ gia công, nhân viên sửa chữa sẽ lập Phiếu giao – nhận thiết bị ghi rõ thời gian mang đi và thời gian giao trả.
Video giới thiệu về sản phẩm
Catalogue dòng máy
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy giặt Panasonic 8.2 kg NA-F82Y01DRV”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.
Sản phẩm cùng hãng
- Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cánh
- Dung tích sử dụng: 326 lít - 3 - 4 người
- Dung tích ngăn đá: 98 lít
- Dung tích ngăn lạnh: 228 lít
- Chất liệu cửa tủ lạnh: Mặt thép
- Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
- Giá KM: 14.090.000 ₫
- Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cánh
- Dung tích sử dụng: 366 lít - 3 - 4 người
- Dung tích tổng: Hãng không công bố
- Dung tích ngăn đá: 98 lít
- Dung tích ngăn lạnh: 268 lít
- Chất liệu cửa tủ lạnh: Mặt thép
- Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
- Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh: Hãng không công bố
- Giá KM: 15.390.000 ₫
Sản phẩm bán chạy
- Máy sấy quần áo Casper màu Xám thanh lịch, diện mạo đẹp sang trọng
- Công nghệ sấy ngưng tụ giúp quần áo khô nhanh và tiết kiệm điện
- Tính năng Chống nhăn tự động Anti-Crease giúp giảm nhăn hiệu quả
- Chế độ Refresh loại bỏ mùi hôi khó chịu như: khói thuốc, ẩm mốc,...
- Có đến 16 chương trình sấy đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng
- Có 4 chế độ sấy nhanh với nhiệt độ và độ ẩm tối ưu, bảo vệ tốt sợi vải
- Khối lượng sấy 8kg, thích hợp dùng cho gia đình từ 3 - 4 thành viên
- Giá KM: 6.700.000 ₫
- Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cánh
- Dung tích sử dụng: 326 lít - 3 - 4 người
- Dung tích ngăn đá: 98 lít
- Dung tích ngăn lạnh: 228 lít
- Chất liệu cửa tủ lạnh: Mặt thép
- Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
- Giá KM: 14.090.000 ₫
- Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cánh
- Dung tích sử dụng: 366 lít - 3 - 4 người
- Dung tích tổng: Hãng không công bố
- Dung tích ngăn đá: 98 lít
- Dung tích ngăn lạnh: 268 lít
- Chất liệu cửa tủ lạnh: Mặt thép
- Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
- Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh: Hãng không công bố
- Giá KM: 15.390.000 ₫
- Số người sử dụng: Từ 5 – 7 người (9.5 -10 kg)
- Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
- Công nghệ sấy: Không có
- Hiệu suất sử dụng điện: 7.2 Wh/kg
- Tốc độ quay vắt tối đa: 700 vòng/phút
- Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực
- Bảng điều khiển: Song ngữ Anh – Việt có nút nhấn
- Kích thước, khối lượng: Cao 104.3 cm – Ngang 54.2 cm – Sâu 64.3 cm – Nặng 36 kg
- Giá KM: 8.690.000 ₫
- Kiểu tủ: Tủ lạnh 2 cánh ngăn đá dưới
- Dung tích sử dụng: 251 lít
- Dung tích năng đá: 83 lít
- Dung tích năng mát: 168 lít
- Ngăn đông mềm: Có
- Công nghệ inverter: Có
- Năng lượng tiêu thụ: 67 W
- Lấy nước bên ngoài: Không
- Làm đá tự động: Không
- Giá KM: 8.810.000 ₫
- Khối lượng giặt 11.5 kg
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
- Tự động phân bổ nước xả
- Giặt diệt khuẩn 99,99%
- Tự động vệ sinh lồng giặt
- Giặt lưu hương, thơm lâu hơn
- Tốc độ vắt Tối đa 700 vòng/phút
- Kích thước (R*S*C) Cao 108.3 cm - Rộng 60 cm - Sâu 71.9 cm
- Trọng lượng 41 kg
- Giá KM: 14.590.000 ₫
- Loại máy giặt: Cửa trên – Lồng đứng
- Khối lượng giặt: 10.5 kg
- Màu (Thân máy): Đen Bạc
- Inverter: Công nghệ TD Inverter với động cơ BLDC
- Số lượng chương trình giặt: 10 (Nút trực tiếp)
- Giặt nước nóng (40℃, 60℃): Có
- Màu LED: Hổ phách
- Mâm giặt: Mâm giặt tạo sóng (Nhựa)
- Điện áp / Tần số: 220-240V / 50Hz
- Giá KM: 13.590.000 ₫
- Kiểu tủ:-Ngăn đá dưới
- Dung tích hiệu quả:-300L - 450L
- Số cửa:-2 cửa
- Đặc điểm:-Khay kính chịu lực
- Tiện ích:-Cấp đông mềm
- Tổng dung tích sử dụng:-420 Lít
- Số người sử dụng thích hợp:-Trên 7 người (Trên 350 lít)
- Dung tích ngăn đông + ngăn đá: 112 Lít
- Giá KM: 17.590.000 ₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.