Kích thước điều hòa âm trần: Mặt lạnh, Miệng gió, Cửa gió

Kich-thuoc-dieu-hoa-am-tran-mat-lanh-mieng-gio-cua-gio

Do đặc thù của điều hòa âm trần là lắp đặt dàn lạnh trong trần, kích thước điều hòa âm trần, cassette trở nên rất quan trọng. Trong bài viết này, chuyên gia từ Điện máy EEW sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và hữu ích nhất về kích thước dàn lạnh, mà không đề cập đến dàn nóng.

Trước hết, cần lưu ý rằng điều hòa âm trần có hai loại chính: điều hòa âm trần cassetteđiều hòa âm trần nối ống gió, do đó các thông số lắp đặt sẽ khác nhau.

Kich-thuoc-dieu-hoa-am-tran-mat-lanh-mieng-gio-cua-gio1
Kích thước thực tế điều hòa âm trần Cassette

1 Kích Thước Điều Hòa Âm Trần, Cassette

kich thuoc dieu hoa am tran mat lanh mieng gio cua gio6
Sơ đồ Kích Thước điều Hòa âm Trần

Điều hòa âm trần cassette thường có kích thước mặt nạ và dàn lạnh giống nhau, bất kể công suất khác nhau (18000 BTU, 24000 BTU, 30000 BTU, 42000 BTU, 48000 BTU). Dưới đây là 3 loại kích thước phổ biến hiện nay.

1.1 Điều hòa âm trần mini cassette – Kiểu vuông

kich thuoc dieu hoa am tran mat lanh mieng gio cua gio2
Sơ đồ kích thước điều Hòa âm Trần
  • Kích thước mặt nạ-> 51 x 700 x 700 mm
  • Kích thước dàn lạnh-> 260 x 575 x 575 mm

1.2 Điều hòa âm trần cassette tiêu chuẩn dạng Kiểu vuông

kich thuoc dieu hoa am tran mat lanh mieng gio cua gio3
Kích Thước điều Hòa âm Trần cassette, kiểu tiêu chuẩn
    • Kích thước mặt nạ:-> 50 x 950 x 950 mm
    • Kích thước dàn lạnh-> 256 x 840 x 840 mm

    1.3 Điều hòa âm trần 1 hướng thổi dạng Kiểu chữ nhật

    kich thuoc dieu hoa am tran mat lanh mieng gio cua gio4
    Điều hòa âm trần 1 hướng thổi – Kiểu chữ nhật
      • Kích thước mặt nạ: 34 x 1100 x 500 mm
      • Kích thước dàn lạnh: 132 x 860 x 450 mm

      Khi lắp đặt điều hòa âm trần cho trần thạch cao, độ cao yêu cầu thường bằng độ cao của máy cộng thêm 5 cm để đi ống đồng và đường nước thải.

      2 Kích Thước Cơ Bản Máy Lạnh Âm Trần Nối Ống Gió

      Kich-thuoc-dieu-hoa-am-tran-mat-lanh-mieng-gio-cua-gio5
      Kích thước thực tế điều hòa âm trần nối ống gió

      Kích thước của điều hòa âm trần nối ống gió sẽ khác nhau tùy theo từng hãng. Tuy nhiên, nếu công suất giống nhau thì kích thước cũng tương tự. Trung bình, kích thước dàn lạnh cho điều hòa âm trần nối ống gió có công suất 18.000 BTU – 24.000 BTU là: (Cao x Dài x Rộng)-> 250 x 1000 x 800 mm

      Với công suất 34.000 BTU – 48.000 BTU: (Cao x Dài x Rộng)-> 300 x 1500 x 680 mm

      Đối với điều hòa âm trần nối ống gió lắp đặt cho trần bê tông, độ cao yêu cầu thường là độ cao của máy cộng thêm 20 cm – 30 cm nếu có hệ thống ống gió và đường nước thải.

      3 Kích Thước Ống Gió – Miệng Gió

      kich thuoc dieu hoa am tran mat lanh mieng gio cua gio7
      Mặt nạ điều Hòa âm Trần

      Mặt nạ của dàn lạnh không chỉ có chức năng thẩm mỹ mà còn hỗ trợ trong việc tối ưu hóa hiệu suất của điều hòa. Mặt nạ thường có kích thước tương ứng với kích thước của điều hòa cassette. Việc lựa chọn mặt nạ phù hợp sẽ giúp tạo ra một không gian hài hòa và chuyên nghiệp.

      Kích thước ống gió và miệng gió của điều hòa âm trần nối ống gió thường được điều chỉnh trong quá trình thi công. Một số kích thước phổ biến cho mặt nạ điều hòa âm trần bao gồm: 600 x 600 mm; 700 x 700 mm; 800 x 800 mm; 1000 x 184 mm; và 1200 x 231 mm.

      4 Lưu Ý Khi Lựa Chọn Kích Thước và Công Suất

      4.1 Kích Thước Trần Nhà

      kich thuoc dieu hoa am tran mat lanh mieng gio cua gio8
      Kích thước dàn lạnh của điều hoà âm trần tròn

      Bạn cần chú ý đến kích thước dàn lạnh của điều hòa âm trần, từ đó xác định được kích thước trần nhà phù hợp. Kích thước tiêu chuẩn cho dàn lạnh thường là:

      • Sâu 840 mm – Rộng 840 mm – Cao 288 mm
      • Kích thước mặt nạ: Sâu 950 mm – Rộng 950 mm – Cao 50 mm

      Với kích thước này, khoảng cách từ mái đến trần bê tông nên tối thiểu là 300 – 350 mm, và khoảng cách qua dầm bê tông ít nhất là 500 mm để lắp ống đồng và đường nước thải.

      4.2 Xem Xét Công Suất

      Ngoài việc chọn điều hòa âm trần theo diện tích trần nhà, bạn cũng có thể lựa chọn máy dựa trên diện tích sử dụng. Dưới đây là gợi ý công suất điều hòa âm trần cho sự lựa chọn hợp lý:

      • 1HP ~ 9000 BTU: Dưới 15m²
      • 1.5HP ~ 12.000 BTU: Từ 15 – 20m²
      • 2HP ~ 18.000 BTU: Từ 20 – 30m²
      • 2.5HP ~ 24.000 BTU: Từ 30 – 40m²
      • 4HP ~ 36.000 BTU: Từ 40 – 60m²
      • 4HP – 7HP ~ 48.000 BTU – 60.000 BTU: Từ 60m² trở lên

      5 Vậy khoảng cách an toàn giữa dàn lạnh và trần nhà là bao nhiêu?

      Kich-thuoc-dieu-hoa-am-tran
      khoảng cách an toàn giữa dàn lạnh và trần nhà tối thiểu 300 – 350 mm

      Khoảng cách an toàn giữa dàn lạnh và trần nhà thường được khuyến nghị là tối thiểu 300 – 350 mm. Điều này giúp đảm bảo không gian đủ để lắp đặt các ống đồng và đường nước thải, đồng thời tạo điều kiện cho việc lưu thông không khí hiệu quả. Nếu lắp đặt cho trần bê tông, khoảng cách này có thể cần lớn hơn, tùy thuộc vào thiết kế cụ thể của hệ thống điều hòa.

      6 Lưu Ý Khi Lắp Đặt điều hòa âm trần

      Kich-thuoc-dieu-hoa-am-tran1
      Lưu Ý Khi Lắp Đặt Cúc Nóng Điều Hoà Âm Trần

      Khi lắp đặt điều hòa âm trần, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần cân nhắc:

      • Kích thước trần nhà: Đảm bảo trần đủ cao để lắp đặt điều hòa mà không gây trở ngại cho không gian.
      • Khoảng cách: Cần có khoảng cách đủ để không khí có thể lưu thông tốt, đảm bảo hiệu suất làm lạnh.
      • Kích thước dàn lạnh: Chọn kích thước phù hợp để tránh tình trạng quá tải hoặc không đủ công suất.

      Việc hiểu rõ về kích thước và công suất của điều hòa âm trần là rất cần thiết để đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu và phù hợp với không gian của bạn. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này khi lựa chọn và lắp đặt điều hòa âm trần cho ngôi nhà hoặc văn phòng của bạn!

      Để lại một bình luận

      Facebook (7h30 - 21h00)
      Điện máy tại kho
      Chat Zalo (7h30 - 21h00)
      Điện máy tại kho
      Tiktok Hổ trợ tư vấn
      url