12.750.000 ₫
- Điều hòa Daikin Inverter FTKF35XVMV/RKF35XVMV [Model mới nhất 2023]
- 1 chiều – 12000 BTU (1.5HP) – Gas R32
- Luồng gió Coanda, góc đảo gió rộng mát nhanh dễ chịu
- Phin lọc Enzyme Blue, kết hợp Phin lọc PM 2.5
- Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
- Điều hòa treo tường Daikin 1 Chiều
- Điều hòa treo tường Daikin Inverter - Tiết kiệm điện
- Điều hòa treo tường Daikin Thái Lan
- Điều hòa treo tường Daikin 12.000BTU (1.5HP)
- Điều hòa treo tường Daikin Từ 12 triệu - 15 Triệu
- Điều hòa treo tường Daikin Gas R32
Đối với Điều hòa treo tường Daikin là dòng sản phẩm Máy lạnh sử dụng công nghệ tối ưu tính năng phù hợp cho gia đình và các căn hộ. Với công suất làm lạnh 12.000BTU (1.5HP)
, Điều hòa treo tường Daikin khi lắp đặt điều hòa 1 Chiều
cùng loại Gas R32
thân thiện môi trường, có nguồn gốc máy lạnh thương hiệu Daikin
Việt Nam
, thời gian vận hành sử dụng Chính hãng 12 tháng
từ nhà sản xuất điều hoà Daikin
mang đến lối sống hiện đại người dùng được cung cấp giải pháp từ Điện máy EEW nữa.
Thông số kỹ thuật Điều hòa treo tường Daikin FTKF35XVMV/RKF35XVMV 12.000BTU (1.5HP) 1 Chiều
Điều hòa treo tường Daikin | |||
Điều hòa Daikin | FTKF35XVMV/ATKF35XVMV ATKF35XVMV/ARKF35XVMV |
||
Công suất định danh (tối tiểu- tối đa) | kW | 3.6 (1.2~3.8) | |
Btu/h | 12,300 (4,100~13,000) | ||
Nguồn điện | 1 pha, 220V – 240V / 50Hz, 220V 230V / 60Hz | ||
Dòng điện hoạt động định mức | A | 5.9 | |
Điện năng tiêu thụ (tối đa / tối thiểu) | W | 1,260 / 370 | |
CSPF | 5.38 | ||
Dàn lạnh | FTKF35XVMV /ATKF35XVMV |
||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 10.7 |
Trung bình | m3/phút | 8.8 | |
Thấp | m3/phút | 7.1 | |
Yên Tĩnh | m3/phút | 5.5 | |
Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | ||
Độ ồn | Cao | dB(A) | 37 |
Trung bình | dB(A) | 33 | |
Thấp | dB(A) | 28 | |
Yên Tĩnh | dB(A) | 20 | |
Kích thước (C x R x D) | mm | 286 x 770 x 244 | |
Khối lượng | kg | 8 | |
Dàn nóng | RKF35XVMV / ARKF35XVMV |
||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing loại kín | |
Công suất đầu ra | W | 650 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | kg | 0.49 | |
Độ ồn | dB(A) | 47 / 44 | |
47 / 44 | |||
Kích thước (C x R x D) | mm | 550 x 675 x 284 | |
Khối lượng | kg | 22 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | ∅ 6.4 |
Hơi | ∅ 9.5 | ||
Nước xả | ∅ 16.0 | ||
Chiều dài tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 | |
Giới hạn hoạt động | *CDB | 19.4 – 46 |
BẠN TÌM THÔNG TIN Điều hòa treo tường Daikin 12.000BTU (1.5HP) Daikin Inverter.
GỌI NGAY: 0935.676.329 ĐIỆN MÁY EEW LÀ NHÀ PHÂN PHỐI Máy lạnh CÁC HÃNG – GIÁ TỐT TẠI ĐÀ NẴNG VÀ CÁC TỈNH MIỀN TRUNG.
Điện máy EEW – Tổng kho đại lý Điều hòa treo tường Daikin nhập khẩu máy lạnh Daikin từ các nước . Chúng tôi cam kết máy lạnh Daikin inverter tốt nhất tại Đà Nẵng và các tỉnh miền Trung. Hổ trợ giao hàng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, cũng như tài liệu, chứng chỉ về sản phẩm Điều hòa treo tường Daikin 12.000BTU (1.5HP) Daikin .
Địa chỉ: 368 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Bảng giá lắp đặt sản phẩm
ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH TREO TƯỜNG
(Áp dụng trong phạm vi nội thành Đà Nẵng)
STT | Điều hòa treo tường Daikin | SL | ĐVT | Đơn giá chưa VAT |
I. Nhân công Điều hòa treo tường Daikin | ||||
1.1 | Nhân công lắp máy treo tường 1.0 & 1.5 HP | 01 | Bộ | 350,000 |
1.2 | Nhân công lắp máy treo tường 2.0 & 2.5 HP | 01 | Bộ | 450,000 |
II. Vật tư Điều hòa treo tường Daikin | ||||
2.1 | Ống đồng TL 6-10 dày loại 1 + cách nhiệt trắng (0.6-0.7) | 01 | Mét | 170,000 |
2.2 | Ống đồng TL 6-10 dày loại 1 + cách nhiệt Superlon (0.6-0.7) | 01 | Mét | 180,000 |
2.3 | Ống đồng TL 6-12 dày loại 1 + cách nhiệt trắng (0.6-0.7) | 01 | Mét | 185,000 |
2.4 | Ống đồng TL 6-12 dày loại 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.7) | 01 | Mét | 195,000 |
2.5 | Ống đồng TL 6-16 dày loại 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.7) | 01 | Mét | 235,000 |
2.6 | Ống đồng TL 10-16 loại dày 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.8) | 01 | Mét | 265,000 |
2.7 | Ống nước mềm trắng | 01 | Mét | 10,000 |
2.8 | Ống nước Bình Minh Ø21 + Co, lơi | 01 | Mét | 25,000 |
2.9 | Dây điện 1.5mm2 – Cadivi (đơn) | 01 | Mét | 8,000 |
2.10 | Dây điện 2.5mm2 – Cadivi (đơn) | 01 | Mét | 10,000 |
2.11 | Dây điện 4.0mm2 – Cadivi | 01 | Mét | 16,000 |
2.12 | CB panasonic 20A + hộp | 01 | Bộ | 120,000 |
2.13 | Chân đỡ dàn nóng 1.0 và 1.5 HP | 01 | Bộ | 130,000 |
2.14 | Chân đỡ dàn nóng 2.0 HP | 01 | Bộ | 170,000 |
2.15 | Chân đỡ dàn nóng 2.5 và 3.0 HP | 01 | Bộ | 235,000 |
2.16 | Bộ ty treo + cùm ống đồng trên trần | 01 | Cái | 22,000 |
2.17 | Nẹp điện (đi điện nguồn) | 01 | Mét | 20,000 |
2.18 | Vật tư phụ (máy treo tường) | 01 | Bộ | 50,000 |
2.19 | Nhân công đu dây hoặc lắp đặt dàn giáo để lắp máy (áp dụng với trường hợp dàn nóng treo lở lững ko thể dùng thang chữ A lắp đặt) |
01 | Bộ | 400,000 |
III. Dịch vụ bảo trì, sữa chữa Điều hòa treo tường Daikin | ||||
3.1 | Bảo dưỡng vệ sinh máy lạnh treo tường công suất 1-2HP | 01 | Bộ | 200.000 |
3.2 | Súc rửa, vện sinh đường ống bằng khí Nitơ | 01 | Bộ | 250.000 |
3.3 | Nạp gas bổ sung máy lạnh treo tường | 01 | Bộ | 150.000 |
3.4 | Nhân công thi công ống đồng ( trường hợp chủ nhà có vật tư) | 01 | mét | 65.000 |
3.5 | Nhân ông tháo máy lạnh treo tường | 01 | Bộ | 200,000 |
3.6 | Sửa chữa (báo giá sau khi kiểm tra) | 01 | Bộ | Thực tế |
Những lưu ý khi lắp Điều hòa treo tường Daikin
1️⃣ Giá Điều hòa treo tường Daikin trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
2️⃣ Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12.
3️⃣ Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19.
4️⃣ Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
5️⃣ Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter – tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng.
6️⃣ Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở…
7️⃣ Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn.
8️⃣ Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
9️⃣ Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế.
🔟 Những danh mục theo yêu cầu của khách hàng, chủ đầu tư.
BanDienMayTaiKho.Com – Nhà phân phối Điều hòa treo tường Daikin Daikin chính hãng, chức năng Inverter - Tiết kiệm điện , 12.000BTU (1.5HP) , R32 rõ ràng, bảo hành Chính hãng 12 tháng như cam kết.
Video giới thiệu về sản phẩm
Catalogue dòng máy
- Điều hòa treo tường Aqua
- Điều hòa treo tường Casper
- Điều hòa treo tường Daikin
- Điều hòa treo tường Fujitsu
- Điều hòa treo tường Funiki
- Điều hòa treo tường Gree
- Điều hòa treo tường Hikawa
- Điều hòa treo tường Hitachi
- Điều hòa treo tường LG
- Điều hòa treo tường Mitsubishi Electric
- Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy
- Điều hòa treo tường Nagakawa
- Điều hòa treo tường Panasonic
- Điều hòa treo tường Reetech
- Điều hòa treo tường Samsung
- Điều hòa treo tường Sharp
- Điều hòa treo tường Sumikura
- Điều hòa treo tường Toshiba
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa Daikin inverter 12000BTU FTKF35XVMV/RKF35XVMV”
Sản phẩm cùng hãng
Sản phẩm bán chạy
- Máy sấy quần áo Toshiba thiết kế cửa sấy nhiệt thông minh
- Công nghệ sấy thông khí sấy khô hiệu quả, tương thích đa dạng loại chất liệu quần áo
- Truyền động dây curoa an toàn, chống rung, tháo lắp và vệ sinh nhanh
- Công nghệ sấy đảo chiều chống nhăn và giảm thiểu rối xoắn quần áo
- Tích hợp đa dạng chức năng sấy, đáp ứng mọi nhu cầu giặt giũ
- Cửa 2 lớp chống sốc bảo vệ tối đa cơ thể người sử dụng, đặc biệt là trẻ nhỏ
- Lồng sấy hợp kim bền chắc, bảng điều khiển cảm ứng thông minh
- Giá KM: 5.400.000 ₫
- Máy sấy quần áo Casper màu Xám thanh lịch, diện mạo đẹp sang trọng
- Công nghệ sấy ngưng tụ giúp quần áo khô nhanh và tiết kiệm điện
- Tính năng Chống nhăn tự động Anti-Crease giúp giảm nhăn hiệu quả
- Chế độ Refresh loại bỏ mùi hôi khó chịu như: khói thuốc, ẩm mốc,...
- Có đến 16 chương trình sấy đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng
- Có 4 chế độ sấy nhanh với nhiệt độ và độ ẩm tối ưu, bảo vệ tốt sợi vải
- Khối lượng sấy 8kg, thích hợp dùng cho gia đình từ 3 - 4 thành viên
- Giá KM: 6.700.000 ₫
- Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cánh
- Dung tích sử dụng: 326 lít - 3 - 4 người
- Dung tích ngăn đá: 98 lít
- Dung tích ngăn lạnh: 228 lít
- Chất liệu cửa tủ lạnh: Mặt thép
- Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
- Giá KM: 14.090.000 ₫
- Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cánh
- Dung tích sử dụng: 366 lít - 3 - 4 người
- Dung tích tổng: Hãng không công bố
- Dung tích ngăn đá: 98 lít
- Dung tích ngăn lạnh: 268 lít
- Chất liệu cửa tủ lạnh: Mặt thép
- Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
- Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh: Hãng không công bố
- Giá KM: 15.390.000 ₫
- Số người sử dụng: Từ 5 – 7 người (9.5 -10 kg)
- Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
- Công nghệ sấy: Không có
- Hiệu suất sử dụng điện: 7.2 Wh/kg
- Tốc độ quay vắt tối đa: 700 vòng/phút
- Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực
- Bảng điều khiển: Song ngữ Anh – Việt có nút nhấn
- Kích thước, khối lượng: Cao 104.3 cm – Ngang 54.2 cm – Sâu 64.3 cm – Nặng 36 kg
- Giá KM: 8.690.000 ₫
- Kiểu tủ: Tủ lạnh 2 cánh ngăn đá dưới
- Dung tích sử dụng: 251 lít
- Dung tích năng đá: 83 lít
- Dung tích năng mát: 168 lít
- Ngăn đông mềm: Có
- Công nghệ inverter: Có
- Năng lượng tiêu thụ: 67 W
- Lấy nước bên ngoài: Không
- Làm đá tự động: Không
- Giá KM: 8.810.000 ₫
- Khối lượng giặt 11.5 kg
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
- Tự động phân bổ nước xả
- Giặt diệt khuẩn 99,99%
- Tự động vệ sinh lồng giặt
- Giặt lưu hương, thơm lâu hơn
- Tốc độ vắt Tối đa 700 vòng/phút
- Kích thước (R*S*C) Cao 108.3 cm - Rộng 60 cm - Sâu 71.9 cm
- Trọng lượng 41 kg
- Giá KM: 14.590.000 ₫
- Loại máy giặt: Cửa trên – Lồng đứng
- Khối lượng giặt: 10.5 kg
- Màu (Thân máy): Đen Bạc
- Inverter: Công nghệ TD Inverter với động cơ BLDC
- Số lượng chương trình giặt: 10 (Nút trực tiếp)
- Giặt nước nóng (40℃, 60℃): Có
- Màu LED: Hổ phách
- Mâm giặt: Mâm giặt tạo sóng (Nhựa)
- Điện áp / Tần số: 220-240V / 50Hz
- Giá KM: 13.590.000 ₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.