Giá: Liên hệ
- Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC45ZSPS-S5
- Công suất: 18.000BTU
- Loại điều hòa: 2 chiều inverter
- Sử dụng ga: R32
- Thiết kế sang trọng, đường nét tinh tế
- Công nghệ DC Pam Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Phân bổ gió tự động 3 chiều làm lạnh nhanh, màng lọc kháng khuẩn
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 5 năm
- Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy 2 Chiều
- Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy Inverter - Tiết kiệm điện
- Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy Thái Lan
- Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy 18.000BTU (2HP)
- Điều hòa treo tường Mitsubishi 15 Triệu - 20 Triệu
- Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy Gas R410A
Đối với Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy là dòng sản phẩm Máy lạnh sử dụng công nghệ tối ưu tính năng phù hợp cho gia đình và các căn hộ. Với công suất làm lạnh 18.000BTU (2HP)
, Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy khi lắp đặt điều hòa 2 Chiều
cùng loại Gas R32
thân thiện môi trường, có nguồn gốc máy lạnh thương hiệu mitsubishi
Thái Lan
, thời gian vận hành sử dụng Chính hãng 24 tháng
từ nhà sản xuất điều hoà Mitsubishi Heavy
mang đến lối sống hiện đại người dùng được cung cấp giải pháp từ Điện máy EEW nữa.
Thông số kỹ thuật Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy SRK/SRC45ZSPS-S5 18.000BTU (2HP) 2 Chiều
Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy | ||||
Kiểu máy Hạng mục |
Dàn lạnh | SRK45ZSPS-S5 | ||
Dàn nóng | SRC45ZSPS-S5 | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220/240V, 50Hz | |||
Công suất lạnh | Làm lạnh | kW-Btu/h | 4.5(0.9~4.8) – 15,354(3,070~16,378) | |
Sưởi | kW-Btu/h | 5.0(0.8~5.8) – 17,060(2,730~19,790) | ||
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 1,495 | |
Sưởi | kW | 1,385 | ||
CSPF | 3,88 | |||
Dòng điện | Làm lạnh | A | 7.0 / 6.7 / 6.4 | |
Sưởi | A | 6.5 / 6.2 / 6.0 | ||
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 267 x 783 x 210 | |
Dàn nóng | mm | 595 x 780(+62) x 290 | ||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7.5 | |
Dàn nóng | kg | 40 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | Làm lạnh | m3/min | 9.0 / 7.2 / 3.8 |
Sưởi | m3/min | 12.0 / 9.2 / 6.2 | ||
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | m3/min | 35.5 / 33.5 | |
Môi chất lạnh | R410A | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | Ø6.35 (1/4″) | |
Đường Gas | mm | Ø12.7 (1/2″) | ||
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x4 daay (bao gồm dây nối đất) | |||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
BẠN TÌM THÔNG TIN Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy 18.000BTU (2HP) Mitsubishi Heavy Inverter.
GỌI NGAY: 0935.676.329 ĐIỆN MÁY EEW LÀ NHÀ PHÂN PHỐI Máy lạnh CÁC HÃNG – GIÁ TỐT TẠI ĐÀ NẴNG VÀ CÁC TỈNH MIỀN TRUNG.
Điện máy EEW – Tổng kho đại lý Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy nhập khẩu máy lạnh Mitsubishi từ các nước . Chúng tôi cam kết máy lạnh Mitsubishi inverter tốt nhất tại Đà Nẵng và các tỉnh miền Trung. Hổ trợ giao hàng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, cũng như tài liệu, chứng chỉ về sản phẩm Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy 18.000BTU (2HP) Mitsubishi Heavy .
Địa chỉ: 368 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Bảng giá lắp đặt sản phẩm
ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH TREO TƯỜNG
(Áp dụng trong phạm vi nội thành Đà Nẵng)
STT | Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy | SL | ĐVT | Đơn giá chưa VAT |
I. Nhân công Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy | ||||
1.1 | Nhân công lắp máy treo tường 1.0 & 1.5 HP | 01 | Bộ | 350,000 |
1.2 | Nhân công lắp máy treo tường 2.0 & 2.5 HP | 01 | Bộ | 450,000 |
II. Vật tư Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy | ||||
2.1 | Ống đồng TL 6-10 dày loại 1 + cách nhiệt trắng (0.6-0.7) | 01 | Mét | 170,000 |
2.2 | Ống đồng TL 6-10 dày loại 1 + cách nhiệt Superlon (0.6-0.7) | 01 | Mét | 180,000 |
2.3 | Ống đồng TL 6-12 dày loại 1 + cách nhiệt trắng (0.6-0.7) | 01 | Mét | 185,000 |
2.4 | Ống đồng TL 6-12 dày loại 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.7) | 01 | Mét | 195,000 |
2.5 | Ống đồng TL 6-16 dày loại 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.7) | 01 | Mét | 235,000 |
2.6 | Ống đồng TL 10-16 loại dày 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.8) | 01 | Mét | 265,000 |
2.7 | Ống nước mềm trắng | 01 | Mét | 10,000 |
2.8 | Ống nước Bình Minh Ø21 + Co, lơi | 01 | Mét | 25,000 |
2.9 | Dây điện 1.5mm2 – Cadivi (đơn) | 01 | Mét | 8,000 |
2.10 | Dây điện 2.5mm2 – Cadivi (đơn) | 01 | Mét | 10,000 |
2.11 | Dây điện 4.0mm2 – Cadivi | 01 | Mét | 16,000 |
2.12 | CB panasonic 20A + hộp | 01 | Bộ | 120,000 |
2.13 | Chân đỡ dàn nóng 1.0 và 1.5 HP | 01 | Bộ | 130,000 |
2.14 | Chân đỡ dàn nóng 2.0 HP | 01 | Bộ | 170,000 |
2.15 | Chân đỡ dàn nóng 2.5 và 3.0 HP | 01 | Bộ | 235,000 |
2.16 | Bộ ty treo + cùm ống đồng trên trần | 01 | Cái | 22,000 |
2.17 | Nẹp điện (đi điện nguồn) | 01 | Mét | 20,000 |
2.18 | Vật tư phụ (máy treo tường) | 01 | Bộ | 50,000 |
2.19 | Nhân công đu dây hoặc lắp đặt dàn giáo để lắp máy (áp dụng với trường hợp dàn nóng treo lở lững ko thể dùng thang chữ A) |
01 | Bộ | 400,000 |
III. Dịch vụ bảo trì, sữa chữa Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy | ||||
3.1 | Bảo dưỡng vệ sinh máy lạnh treo tường công suất 1-2HP | 01 | Bộ | 200.000 |
3.2 | Súc rửa, vện sinh đường ống bằng khí Nitơ | 01 | Bộ | 250.000 |
3.3 | Nạp gas bổ sung máy lạnh treo tường | 01 | Bộ | 150.000 |
3.4 | Nhân công thi công ống đồng ( trường hợp chủ nhà có vật tư) | 01 | mét | 65.000 |
3.5 | Nhân ông tháo máy lạnh treo tường | 01 | Bộ | 200,000 |
3.6 | Sửa chữa (báo giá sau khi kiểm tra) | 01 | Bộ | Thực tế |
Những lưu ý khi lắp Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy
1️⃣ Giá Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
2️⃣ Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12.
3️⃣ Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19.
4️⃣ Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo đảm sản phẩm khi sử dụng bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
5️⃣ Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter – tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng.
6️⃣ Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở…
7️⃣ Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo dưỡng dễ dàng hơn.
8️⃣ Cam kết chất lượng thi công miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
9️⃣ Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế.
🔟 Những danh mục theo yêu cầu của khách hàng, chủ đầu tư.
BanDienMayTaiKho.Com – Nhà phân phối Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy Mitsubishi Heavy , chức năng Inverter - Tiết kiệm điện , 18.000BTU (2HP) , R32 rõ ràng, vận hành Chính hãng 24 tháng như cam kết.
Catalogue dòng máy
- Điều hòa treo tường Aqua
- Điều hòa treo tường Casper
- Điều hòa treo tường Daikin
- Điều hòa treo tường Fujitsu
- Điều hòa treo tường Funiki
- Điều hòa treo tường Gree
- Điều hòa treo tường Hikawa
- Điều hòa treo tường Hitachi
- Điều hòa treo tường LG
- Điều hòa treo tường Mitsubishi Electric
- Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy
- Điều hòa treo tường Nagakawa
- Điều hòa treo tường Panasonic
- Điều hòa treo tường Reetech
- Điều hòa treo tường Samsung
- Điều hòa treo tường Sharp
- Điều hòa treo tường Sumikura
- Điều hòa treo tường Toshiba
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa Mitsubishi Heavy 18.000BTU inverter SRK/SRC45ZSPS-S5”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.
Sản phẩm bán chạy
Máy sấy Toshiba thông hơi 7 Kg TD-H80SEV(SK)
- Máy sấy quần áo Toshiba thiết kế cửa sấy nhiệt thông minh
- Công nghệ sấy thông khí sấy khô hiệu quả, tương thích đa dạng loại chất liệu quần áo
- Truyền động dây curoa an toàn, chống rung, tháo lắp và vệ sinh nhanh
- Công nghệ sấy đảo chiều chống nhăn và giảm thiểu rối xoắn quần áo
- Tích hợp đa dạng chức năng sấy, đáp ứng mọi nhu cầu giặt giũ
- Cửa 2 lớp chống sốc bảo vệ tối đa cơ thể người sử dụng, đặc biệt là trẻ nhỏ
- Lồng sấy hợp kim bền chắc, bảng điều khiển cảm ứng thông minh
- Giá KM: 5.400.000 ₫
Máy sấy 8kg Casper TD-80CGB ngưng tụ
- Máy sấy quần áo Casper màu Xám thanh lịch, diện mạo đẹp sang trọng
- Công nghệ sấy ngưng tụ giúp quần áo khô nhanh và tiết kiệm điện
- Tính năng Chống nhăn tự động Anti-Crease giúp giảm nhăn hiệu quả
- Chế độ Refresh loại bỏ mùi hôi khó chịu như: khói thuốc, ẩm mốc,...
- Có đến 16 chương trình sấy đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng
- Có 4 chế độ sấy nhanh với nhiệt độ và độ ẩm tối ưu, bảo vệ tốt sợi vải
- Khối lượng sấy 8kg, thích hợp dùng cho gia đình từ 3 - 4 thành viên
- Giá KM: 6.700.000 ₫
Tủ lạnh Panasonic Inverter 326 lít NR-TL351GVKV
- Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cánh
- Dung tích sử dụng: 326 lít - 3 - 4 người
- Dung tích ngăn đá: 98 lít
- Dung tích ngăn lạnh: 228 lít
- Chất liệu cửa tủ lạnh: Mặt thép
- Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
- Giá KM: 14.090.000 ₫
Tủ lạnh Panasonic Inverter 366 lít NR-TL381GVKV
- Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cánh
- Dung tích sử dụng: 366 lít - 3 - 4 người
- Dung tích tổng: Hãng không công bố
- Dung tích ngăn đá: 98 lít
- Dung tích ngăn lạnh: 268 lít
- Chất liệu cửa tủ lạnh: Mặt thép
- Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
- Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh: Hãng không công bố
- Giá KM: 15.390.000 ₫
Máy giặt Panasonic 10 Kg NA-F100A9BRV
- Số người sử dụng: Từ 5 – 7 người (9.5 -10 kg)
- Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
- Công nghệ sấy: Không có
- Hiệu suất sử dụng điện: 7.2 Wh/kg
- Tốc độ quay vắt tối đa: 700 vòng/phút
- Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực
- Bảng điều khiển: Song ngữ Anh – Việt có nút nhấn
- Kích thước, khối lượng: Cao 104.3 cm – Ngang 54.2 cm – Sâu 64.3 cm – Nặng 36 kg
- Giá KM: 8.690.000 ₫
Tủ lạnh Panasonic Inverter 251 Lít NR-SP275CPAV
- Kiểu tủ: Tủ lạnh 2 cánh ngăn đá dưới
- Dung tích sử dụng: 251 lít
- Dung tích năng đá: 83 lít
- Dung tích năng mát: 168 lít
- Ngăn đông mềm: Có
- Công nghệ inverter: Có
- Năng lượng tiêu thụ: 67 W
- Lấy nước bên ngoài: Không
- Làm đá tự động: Không
- Giá KM: 8.810.000 ₫
Máy Giặt Panasonic Inverter 11.5 Kg NA-FD115W3BV
- Khối lượng giặt 11.5 kg
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
- Tự động phân bổ nước xả
- Giặt diệt khuẩn 99,99%
- Tự động vệ sinh lồng giặt
- Giặt lưu hương, thơm lâu hơn
- Tốc độ vắt Tối đa 700 vòng/phút
- Kích thước (R*S*C) Cao 108.3 cm - Rộng 60 cm - Sâu 71.9 cm
- Trọng lượng 41 kg
- Giá KM: 14.590.000 ₫
Máy Giặt Panasonic Inverter 10.5 Kg NA-FD105W3BV
- Loại máy giặt: Cửa trên – Lồng đứng
- Khối lượng giặt: 10.5 kg
- Màu (Thân máy): Đen Bạc
- Inverter: Công nghệ TD Inverter với động cơ BLDC
- Số lượng chương trình giặt: 10 (Nút trực tiếp)
- Giặt nước nóng (40℃, 60℃): Có
- Màu LED: Hổ phách
- Mâm giặt: Mâm giặt tạo sóng (Nhựa)
- Điện áp / Tần số: 220-240V / 50Hz
- Giá KM: 13.590.000 ₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.