Giá: Liên hệ
- Điều hòa LG V10ENW1 [Model ra mắt 2021]
- 1 chiều – 9000BTU (1HP) – Gas R32
- Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện 70%
- Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng bền bỉ với thời gian
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
- Điều hòa treo tường LG 1 Chiều
- Điều hòa treo tường LG Inverter - Tiết kiệm điện
- Điều hòa treo tường LG Thái Lan
- Điều hòa treo tường LG 9.000BTU (1HP)
- Điều hòa treo tường LG từ 5 Triệu - 7 Triệu
- Điều hòa treo tường LG Gas R32
Dòng máy Điều hòa treo tường LG là một sản phẩm Máy lạnh công nghệ thiết kế phù hợp không gian và hiệu quả thẫm mỹ hoạt động tạo không khí trong lành với chức năng hút mùi. Với công suất 9.000BTU (1HP) , Điều hòa treo tường LG chức năng làm lạnh công nghệ nanoe chuẩn đoán lỗi 1 Chiều cùng loại Gas R32 thân thiện môi trường, có nguồn gốc máy lạnh LG Thái Lan , thời gian vận hành sử dụng Chính hãng 24 tháng từ nhà sản xuất LG sẽ khách hàng bạn yên tâm chọn lựa vì hiệu quả cho gia đình.
Thông số kỹ thuật Điều hòa treo tường LG V10ENW 9.000BTU (1HP) 1 Chiều
CÔNG SUẤT BTU/H | 9000BTU/H ( 1HP) | |||||
Điều hòa treo tường LG | V10ENW | |||||
Công suất | Làm lạnh | Tối thiểu – Trung bình – Tối đa | Kw | 0,88 | 2,70 | 2,78 |
Btu/h | 3,000 | 9,200 | 9,500 | |||
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | Tối thiểu – Trung bình – Tối đa | W | 250 | 920 | 1,000 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | Tối thiểu – Trung bình – Tối đa | A | 1,20 | 5,20 | 5,90 |
Diện nguồn | ø, V, Hz | 1, 220-240, 50 | ||||
Dải điện áp | V | 187-276 | ||||
Hệ số công suất | Làm lạnh | % | 80 | |||
Khử ẩm | I/h | 0,90 | ||||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | Dàn lạnh, Max / H /M / L | m³ /min | 7.8/6.7/5.0/4.3 | ||
Độ ồn | Dàn lạnh, Max / H /M / L /SL | dB(A) | -38/33/29/27 | |||
Kích thước (R x C xS) | Net | mm | 756 x 256 x184 | |||
Khối lượng | Net | kg | 7,7 | |||
Dàn nóng | Lưu lượng gió | Tối đa | m³ /min | 28,0 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 50 | |||
Kích thước (R x C xS) | Nét | mm | 720 x 500 x 230 | |||
Khối lượng | Nét | kg | 20,9 | |||
Dải hoạt động | Làm lạnh | °C DB | 18 ~ 48 | |||
Ống | Kích thước | Lỏng | mm | ø6.35 | ||
Hơi | mm | ø9.52 | ||||
Giữa Dàn lạnh và Dàn nóng | Độ dài ống | Tối thiểu – Tiêu chuẩn – Tối đa | m | 3 / 7.5 / 15 | ||
Không cần nạp thêm ga | m | 7,5 | ||||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 | ||||
Môi chất lạnh | Loại | – | R32 | |||
Nạp sẵn | g | 450 | ||||
Nạp thêm | g/m | 15 | ||||
Máy nén điều hòa | Loại | – | Twin Rotary | |||
Trao đổi nhiệt | Dàn bốc hơi | Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt | – | Cu / Al | ||
Lớp phủ chống ăn mòn | – | PCM | ||||
Dàn ngưng tụ | Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt | – | Cu / Al | |||
Lớp phủ chống ăn mòn | – | Gold | ||||
Lưu lượng gió | Làm lạnh nhanh | Có | ||||
Hướng gió dễ chịu | Có | |||||
Thanh lọc không khí | Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/Chống vi khuẩn) | Có | ||||
Vận hành làm khô ( Giảm ẩm) | Có | |||||
Tiện lợi | Tự động làm sạch | Có | ||||
Tự khởi động lại | Có | |||||
Chế độ ngủ | 7Hr | |||||
Chẩn đoán thông minh | Có | |||||
Loại hiển thị dàn lạnh | Hiển thị số | |||||
Tiết kiệm năng lượng | Kiểm soát năng lượng chủ động | Có |
BẠN TÌM THÔNG TIN Điều hòa treo tường LG V10ENW 9.000BTU (1HP) LG Inverter.
GỌI NGAY: 0935.676.329 ĐIỆN MÁY EEW LÀ NHÀ PHÂN PHỐI Máy lạnh CÁC HÃNG – GIÁ TỐT TẠI ĐÀ NẴNG VÀ CÁC TỈNH MIỀN TRUNG.
Điện máy EEW – Tổng kho đại lý Điều hòa treo tường LG nhập khẩu máy lạnh LG từ các nước . Chúng tôi cam kết máy lạnh LG inverter tốt nhất tại Đà Nẵng và các tỉnh miền Trung. Hổ trợ giao hàng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, cũng như tài liệu, chứng chỉ về sản phẩm Điều hòa treo tường LG 9.000BTU (1HP) LG .
Địa chỉ: 368 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Bảng giá lắp đặt sản phẩm
ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH TREO TƯỜNG
(Áp dụng trong phạm vi nội thành Đà Nẵng)
STT | Điều hòa treo tường LG | SL | ĐVT | Đơn giá chưa VAT |
I. Nhân công Điều hòa treo tường LG | ||||
1.1 | Nhân công lắp máy treo tường 1.0 & 1.5 HP | 01 | Bộ | 350,000 |
1.2 | Nhân công lắp máy treo tường 2.0 & 2.5 HP | 01 | Bộ | 450,000 |
II. Vật tư Điều hòa treo tường LG | ||||
2.1 | Ống đồng TL 6-10 dày loại 1 + cách nhiệt trắng (0.6-0.7) | 01 | Mét | 170,000 |
2.2 | Ống đồng TL 6-10 dày loại 1 + cách nhiệt Superlon (0.6-0.7) | 01 | Mét | 180,000 |
2.3 | Ống đồng TL 6-12 dày loại 1 + cách nhiệt trắng (0.6-0.7) | 01 | Mét | 185,000 |
2.4 | Ống đồng TL 6-12 dày loại 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.7) | 01 | Mét | 195,000 |
2.5 | Ống đồng TL 6-16 dày loại 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.7) | 01 | Mét | 235,000 |
2.6 | Ống đồng TL 10-16 loại dày 1 + cách nhiệt sup (0.6-0.8) | 01 | Mét | 265,000 |
2.7 | Ống nước mềm trắng | 01 | Mét | 10,000 |
2.8 | Ống nước Bình Minh Ø21 + Co, lơi | 01 | Mét | 25,000 |
2.9 | Dây điện 1.5mm2 – Cadivi (đơn) | 01 | Mét | 8,000 |
2.10 | Dây điện 2.5mm2 – Cadivi (đơn) | 01 | Mét | 10,000 |
2.11 | Dây điện 4.0mm2 – Cadivi | 01 | Mét | 16,000 |
2.12 | CB panasonic 20A + hộp | 01 | Bộ | 120,000 |
2.13 | Chân đỡ dàn nóng 1.0 và 1.5 HP | 01 | Bộ | 130,000 |
2.14 | Chân đỡ dàn nóng 2.0 HP | 01 | Bộ | 170,000 |
2.15 | Chân đỡ dàn nóng 2.5 và 3.0 HP | 01 | Bộ | 235,000 |
2.16 | Bộ ty treo + cùm ống đồng trên trần | 01 | Cái | 22,000 |
2.17 | Nẹp điện (đi điện nguồn) | 01 | Mét | 20,000 |
2.18 | Vật tư phụ (máy treo tường) | 01 | Bộ | 50,000 |
2.19 | Nhân công đu dây hoặc lắp đặt dàn giáo để lắp máy (áp dụng với trường hợp dàn nóng treo lở lững ko thể dùng thang chữ A) |
01 | Bộ | 400,000 |
III. Dịch vụ bảo trì, sữa chữa Điều hòa treo tường LG | ||||
3.1 | Bảo dưỡng vệ sinh máy lạnh treo tường công suất 1-2HP | 01 | Bộ | 200.000 |
3.2 | Súc rửa, vện sinh đường ống bằng khí Nitơ | 01 | Bộ | 250.000 |
3.3 | Nạp gas bổ sung máy lạnh treo tường | 01 | Bộ | 150.000 |
3.4 | Nhân công thi công ống đồng ( trường hợp chủ nhà có vật tư) | 01 | mét | 65.000 |
3.5 | Nhân ông tháo máy lạnh treo tường | 01 | Bộ | 200,000 |
3.6 | Sửa chữa (báo giá sau khi kiểm tra) | 01 | Bộ | Thực tế |
Những lưu ý khi lắp Điều hòa treo tường LG
1️⃣ Giá Điều hòa treo tường LG trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
2️⃣ Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12.
3️⃣ Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19.
4️⃣ Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo đảm sản phẩm khi sử dụng bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
5️⃣ Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter – tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng.
6️⃣ Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở…
7️⃣ Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo dưỡng dễ dàng hơn.
8️⃣ Cam kết chất lượng thi công miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
9️⃣ Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế.
🔟 Những danh mục theo yêu cầu của khách hàng, chủ đầu tư.
BanDienMayTaiKho.Com – Nhà phân phối Điều hòa treo tường LG, chức năng Inverter - Tiết kiệm điện , 9.000BTU (1HP) , R32 rõ ràng, vận hành Chính hãng 24 tháng như cam kết.
Video giới thiệu về sản phẩm
Catalogue dòng máy
- Điều hòa treo tường Aqua
- Điều hòa treo tường Casper
- Điều hòa treo tường Daikin
- Điều hòa treo tường Fujitsu
- Điều hòa treo tường Funiki
- Điều hòa treo tường Gree
- Điều hòa treo tường Hikawa
- Điều hòa treo tường Hitachi
- Điều hòa treo tường LG
- Điều hòa treo tường Mitsubishi Electric
- Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy
- Điều hòa treo tường Nagakawa
- Điều hòa treo tường Panasonic
- Điều hòa treo tường Reetech
- Điều hòa treo tường Samsung
- Điều hòa treo tường Sharp
- Điều hòa treo tường Sumikura
- Điều hòa treo tường Toshiba
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa treo tường LG 1 chiều 9.000BTU Inverter V10ENW”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.
Sản phẩm cùng hãng
Sản phẩm bán chạy
- Máy sấy quần áo Casper màu Xám thanh lịch, diện mạo đẹp sang trọng
- Công nghệ sấy ngưng tụ giúp quần áo khô nhanh và tiết kiệm điện
- Tính năng Chống nhăn tự động Anti-Crease giúp giảm nhăn hiệu quả
- Chế độ Refresh loại bỏ mùi hôi khó chịu như: khói thuốc, ẩm mốc,...
- Có đến 16 chương trình sấy đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng
- Có 4 chế độ sấy nhanh với nhiệt độ và độ ẩm tối ưu, bảo vệ tốt sợi vải
- Khối lượng sấy 8kg, thích hợp dùng cho gia đình từ 3 - 4 thành viên
- Giá KM: 6.700.000 ₫
- Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cánh
- Dung tích sử dụng: 326 lít - 3 - 4 người
- Dung tích ngăn đá: 98 lít
- Dung tích ngăn lạnh: 228 lít
- Chất liệu cửa tủ lạnh: Mặt thép
- Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
- Giá KM: 14.090.000 ₫
- Kiểu tủ: Ngăn đá trên - 2 cánh
- Dung tích sử dụng: 366 lít - 3 - 4 người
- Dung tích tổng: Hãng không công bố
- Dung tích ngăn đá: 98 lít
- Dung tích ngăn lạnh: 268 lít
- Chất liệu cửa tủ lạnh: Mặt thép
- Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
- Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh: Hãng không công bố
- Giá KM: 15.390.000 ₫
- Số người sử dụng: Từ 5 – 7 người (9.5 -10 kg)
- Kiểu động cơ: Truyền động gián tiếp (dây Curoa)
- Công nghệ sấy: Không có
- Hiệu suất sử dụng điện: 7.2 Wh/kg
- Tốc độ quay vắt tối đa: 700 vòng/phút
- Chất liệu lồng giặt: Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy: Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực
- Bảng điều khiển: Song ngữ Anh – Việt có nút nhấn
- Kích thước, khối lượng: Cao 104.3 cm – Ngang 54.2 cm – Sâu 64.3 cm – Nặng 36 kg
- Giá KM: 8.690.000 ₫
- Kiểu tủ: Tủ lạnh 2 cánh ngăn đá dưới
- Dung tích sử dụng: 251 lít
- Dung tích năng đá: 83 lít
- Dung tích năng mát: 168 lít
- Ngăn đông mềm: Có
- Công nghệ inverter: Có
- Năng lượng tiêu thụ: 67 W
- Lấy nước bên ngoài: Không
- Làm đá tự động: Không
- Giá KM: 8.810.000 ₫
- Khối lượng giặt 11.5 kg
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
- Tự động phân bổ nước xả
- Giặt diệt khuẩn 99,99%
- Tự động vệ sinh lồng giặt
- Giặt lưu hương, thơm lâu hơn
- Tốc độ vắt Tối đa 700 vòng/phút
- Kích thước (R*S*C) Cao 108.3 cm - Rộng 60 cm - Sâu 71.9 cm
- Trọng lượng 41 kg
- Giá KM: 14.590.000 ₫
- Loại máy giặt: Cửa trên – Lồng đứng
- Khối lượng giặt: 10.5 kg
- Màu (Thân máy): Đen Bạc
- Inverter: Công nghệ TD Inverter với động cơ BLDC
- Số lượng chương trình giặt: 10 (Nút trực tiếp)
- Giặt nước nóng (40℃, 60℃): Có
- Màu LED: Hổ phách
- Mâm giặt: Mâm giặt tạo sóng (Nhựa)
- Điện áp / Tần số: 220-240V / 50Hz
- Giá KM: 13.590.000 ₫
- Kiểu tủ:-Ngăn đá dưới
- Dung tích hiệu quả:-300L - 450L
- Số cửa:-2 cửa
- Đặc điểm:-Khay kính chịu lực
- Tiện ích:-Cấp đông mềm
- Tổng dung tích sử dụng:-420 Lít
- Số người sử dụng thích hợp:-Trên 7 người (Trên 350 lít)
- Dung tích ngăn đông + ngăn đá: 112 Lít
- Giá KM: 17.590.000 ₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.